Tên vật tư, thiết bị | Mã hiệu | Xuất xứ | Đơn vị | Khối lượng |
TĐ-BNT1 | 1 | |||
Vỏ tủ trong nhà, 2 lớp cánh, treo tường, sơn tĩnh điện mầu ghi sáng, tôn dày 1,5ly, cáp vào cáp ra đáy tủ và nóc tủ | C 800 x R 600 x S 300 | Cty KP | Tủ | 1 |
Đèn báo pha | AC 220/2W(X - Đ - V) | Asia | Cái | 3 |
Cầu chì hạ thế | 220V - 5A | Asia | Cái | 3 |
MCCB 3P 30A 30kA | NF125-SV 3P 32A | Mitsubishi | Cái | 1 |
MCB 3P 16A 10KA | BHW-T10 3P C16 F | Mitsubishi | Cái | 2 |
MCB 1P 10A 6kA | BHW-T10 1P C10 F | Mitsubishi | Cái | 1 |
Công tắc tơ 12A | S-T12 AC200V 1A1B | Mitsubishi | Cái | 2 |
Rơ le nhiệt 5.2 - 8.0A | TH-T18 6.6A | Mitsubishi | Cái | 2 |
Thanh cái đồng chính | 15x3 | Malaysia | Trọn tủ | 1 |
Cáp đấu dây | CV 1x10mm3 | VN | Trọn tủ | 1 |
Nút ấn on, of có đèn | 250V - 5A | Idec | Bộ | 1 |
Nhân công và vật tư phụ khác | Cty KP | Trọn tủ | 1 |