Mô tả thông số | Mã Hàng | SL | Đ.Vị | Xuất Xứ |
Tủ điện 6 công tơ 1 pha | 1 | Tủ | ||
Vỏ tủ điện: - Kích thước: C1050xR600xS400mm - Composite dày 5mm , 1 lớp cánh, mở 2 mặt - Thanh gá, phip bắt công tơ, meca 3mm |
Ngoài trời đặt bệ |
1 | Cái | Việt Nam |
Ngõ vào: | ||||
MCCB 3P 125A 36kA | NF 250 SV 3P 125A 36kA | 1 | Cái | Misubishi |
Ngõ ra: | ||||
MCCB 3P 75A 30kA (Cho tụ bù) | NF125-SV 3P 75A 30kA | 1 | Cái | Misubishi |
MCB 2P 40A 6kA | BH-D6 2P 40A 6kA C N | 12 | Cái | Misubishi |
Công tơ trực tiếp 1P | 6 | Cái | ĐL cấp | |
Tụ bù khô 3P 440V 20kVAr | 1 | Cái | Mikro | |
Cáp hạ thế đấu nối tụ bù | 1x10mm2 | 1 | Bộ | Cadivi/Việt Nam |
Cáp hạ thế đấu nối từ thanh cái chính vào MCCB | 1x50mm2 | 1 | Bộ | Cadivi/Việt Nam |
Cáp hạ thế đấu nối vào - ra công tơ | 1x10mm2 | 1 | Bộ | Cadivi/Việt Nam |
Thanh cái ( bọc cách điện màu, không mạ ): | ||||
Thanh cái 400A chính | 4*(1-40*5mm2) | 1 | Bộ | Malaysia |
Thanh cái 125A | 3*(1-20*3mm2) | 1 | Bộ | Malaysia |
Thanh cái 75A nhánh | 3*(1-15*3mm2) | 1 | Bộ | Malaysia |
Thanh cái tiếp địa tủ | 1*(1-15*3mm2) | 1 | Bộ | Malaysia |
Phụ kiện đấu nối trong tủ: Dây điều khiển, đầu cos, bulong, sứ đỡ thanh cái, tem nhãn ,tên tủ… | 1 | Tủ | Việt Nam |