Tên vật tư | Mã hiệu | Xuất xứ | Đơn vị | Số lượng |
Vỏ tủ điện KT: R600xC800xS225mm, tôn dày 1.2ly, 2 lớp cánh, sơn tĩnh điện, mầu RAL - 7035 | Việt Nam | Tủ | 1 | |
MCCB 3P - 75A - 22KA | ABN103C | LS/Hàn Quốc | Cái | 1 |
MCB 3P - 32A - 6KA | BKN 3P | LS/Hàn Quốc | Cái | 2 |
MCB 1P - 32A - 6KA | BKN 3P | LS/Hàn Quốc | Cái | 1 |
MCB 1P - 20A - 6KA | BKN 1P | LS/Hàn Quốc | Cái | 16 |
MCB 1P - 16A - 6KA | BKN 1P | LS/Hàn Quốc | Cái | 1 |
Contactor 3P, 32A | MC - 32a | LS/Hàn Quốc | Cái | 1 |
Contactor 3P, 22A | MC - 22b | LS/Hàn Quốc | Cái | 5 |
Timer 24h | TB118N | Panasonic/China | Cái | 4 |
Cầu chì + chì 2A | FS32X | Omega | Cái | 3 |
Công tắc chuyển mạch 3 vị trí | YW1S-3E20 | Idec | Cái | 6 |
Đèn báo pha | Idec | Cái | 3 | |
Cầu tiếp địa 5 mắt | China | Cái | 1 | |
Cầu mát 5 mắt | China | Cái | 1 | |
Cầu đấu 12 mắt 25A | China | Cái | 2 | |
Cầu đấu 10 mắt 32A | China | Cái | 1 | |
Răng lược cài át 3P - 100A | China | Bộ | 1 | |
Dây động lực + dây điều khiển | VN | Bộ | 1 | |
Vật tư phụ (Bulong, đầu cốt, khóa, bản lề ,tem nhựa ,máng đi dây ,gen cuốn ,thanh gài át …) | Việt Nam | Lô | 1 | |
Nhân công lắp đặt tủ | KP | Tủ | 1 |